Characters remaining: 500/500
Translation

thanh quí

Academic
Friendly

Từ "thanh quí" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "thanh" "quí".

Khi kết hợp lại, "thanh quí" mang ý nghĩa là những thứ vừa thanh nhã lại vừa cao quý, thường chỉ những người, sự vật, hay phẩm chất giá trị về mặt tinh thần văn hóa.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy một vẻ đẹp thanh quí, khiến ai cũng phải ngưỡng mộ."
    • "Bữa tiệc hôm qua thật thanh quí với những món ăn tinh tế."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nghệ thuật truyền thống Việt Nam luôn mang vẻ đẹp thanh quí, phản ánh tâm hồn của dân tộc."
    • "Sự thanh quí trong tâm hồn của người nghệ sĩ thể hiện qua từng tác phẩm."
Phân biệt với các biến thể:
  • Thanh tao: Cũng mang nghĩa thanh nhã nhưng phần nhấn mạnh vào sự tao nhã, lịch thiệp.
  • Quí giá: Tương tự, nhưng nhấn mạnh vào giá trị vật chất hoặc tinh thần.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thanh nhã: Gần giống với "thanh quí", nhưng chỉ tập trung vào yếu tố thanh tao, không nhấn mạnh đến sự cao quý.
  • Chân thành: Đây một từ khác, tuy không đồng nghĩa nhưng liên quan đến giá trị tinh thần phẩm chất con người.
Các cách sử dụng khác:
  • "Thanh quí trong hành động": Có thể dùng để chỉ những hành động đẹp, cao cả, thể hiện phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • "Thanh quí trong nghệ thuật": Dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật giá trị nghệ thuật tinh thần cao.
  1. Thanh nhã cao quí.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thanh quí"